|
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code Email + Fax | Tên sản phẩm Hỏi mua qua điện thoại | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |
mm | mm | mm | mm | | mm | mm | mm | mm | mm | kg |
B50P20 |
Rìu 50 đế Nhựa PP, di động |
50 |
21 |
25.5 |
66 |
PP xanh |
Bạc |
6 |
62x51 |
48.5x36.5 |
6.5 |
|
50 |
B50U20 |
Rìu 50 đế Nhựa TPU, di động |
50 |
21 |
25.5 |
66 |
TPU đỏ |
Bạc |
6 |
62x51 |
48.5x36.5 |
6.5 |
|
50 |
B50R20 |
Rìu 50 đế Cao su, di động |
50 |
21 |
25.5 |
66 |
Cao su đen |
Bạc |
6 |
62x51 |
48.5x36.5 |
6.5 |
|
50 |
B65P20 |
Rìu 65 đế Nhựa PP, di động |
65 |
25 |
32 |
84 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
69x52.5 |
54.5x41.5 |
8.5 |
|
60 |
B65U20 |
Rìu 65 đế Nhựa TPU, di động |
65 |
25 |
32 |
84 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
69x52.5 |
54.5x41.5 |
8.5 |
|
60 |
B65R20 |
Rìu 65 đế Cao su, di động |
65 |
25 |
32 |
84 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
69x52.5 |
54.5x41.5 |
8.5 |
|
60 |
B75P20 |
Rìu 75 đế Nhựa PP, di động |
75 |
25 |
32 |
97 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
69x52.5 |
54.5x41.5 |
8.5 |
|
60 |
B75U20 |
Rìu 75 đế Nhựa TPU, di động |
75 |
25 |
32 |
97 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
69x52.5 |
54.5x41.5 |
8.5 |
|
60 |
B75R20 |
Rìu 75 đế Cao su, di động |
75 |
25 |
32 |
97 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
69x52.5 |
54.5x41.5 |
8.5 |
|
60 |
B100P20 |
Rìu 100 đế Nhựa PP, di động |
100 |
28 |
32 |
122 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
89x74.5 |
67.5x52.5 |
8.5 |
|
60 |
B100U20 |
Rìu 100 đế Nhựa TPU, di động |
100 |
28 |
32 |
122 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
89x74.5 |
67.5x52.5 |
8.5 |
|
60 |
B100R20 |
Rìu 100 đế Cao su, di động |
100 |
28 |
32 |
122 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
89x74.5 |
67.5x52.5 |
8.5 |
|
60 |
|
|
|
|
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code Email + Fax | Tên sản phẩm Hỏi mua qua điện thoại | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |
mm | mm | mm | mm | | mm | mm | mm | mm | mm | kg |
C50P |
Rìu 50 Nhựa PP, cố định |
50 |
21 |
25.5 |
66 |
PP xanh |
Bạc |
6 |
58x41 |
45x25 |
6.5 |
|
50 |
C50U |
Rìu 50 Nhựa TPU, cố định |
50 |
21 |
25.5 |
66 |
TPU đỏ |
Bạc |
6 |
58x41 |
45x25 |
6.5 |
|
50 |
C50R |
Rìu 50 Cao su, cố định |
50 |
21 |
25.5 |
66 |
Cao su đen |
Bạc |
6 |
58x41 |
45x25 |
6.5 |
|
50 |
C65P |
Rìu 65 Nhựa PP, cố định |
65 |
25 |
32 |
84 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
69x47 |
55x28 |
8.5 |
|
60 |
C65U |
Rìu 65 Nhựa TPU, cố định |
65 |
25 |
32 |
84 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
69x47 |
55x28 |
8.5 |
|
60 |
C65R |
Rìu 65 Cao su, cố định |
65 |
25 |
32 |
84 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
69x47 |
55x28 |
8.5 |
|
60 |
C75P |
Rìu 75 Nhựa PP, cố định |
75 |
25 |
32 |
97 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
69x47 |
55x28 |
8.5 |
|
60 |
C75U |
Rìu 75 Nhựa TPU, cố định |
75 |
25 |
32 |
97 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
69x47 |
55x28 |
8.5 |
|
60 |
C75R |
Rìu 75 Cao su, cố định |
75 |
25 |
32 |
97 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
69x47 |
55x28 |
8.5 |
|
60 |
C100P |
Rìu 100 Nhựa PP, cố định |
100 |
28 |
32 |
122 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
100x63 |
80x40 |
8.5 |
|
60 |
C100U |
Rìu 100 Nhựa TPU, cố định |
100 |
28 |
32 |
122 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
100x63 |
80x40 |
8.5 |
|
60 |
C100R |
Rìu 100 Cao su, cố định |
100 |
28 |
32 |
122 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
100x63 |
80x40 |
8.5 |
|
60 |
|
|
|
|
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code Email + Fax | Tên sản phẩm Hỏi mua qua điện thoại | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |
mm | mm | mm | mm | | mm | mm | mm | mm | mm | kg |
B50P21 |
Rìu 50 đế Nhựa PP, phanh đơn |
50 |
21 |
25.5 |
66 |
PP xanh |
Bạc |
6 |
62x51 |
48.5x36.5 |
6.5 |
|
50 |
B50U21 |
Rìu 50 đế Nhựa TPU, phanh đơn |
50 |
21 |
25.5 |
66 |
TPU đỏ |
Bạc |
6 |
62x51 |
48.5x36.5 |
6.5 |
|
50 |
B50R21 |
Rìu 50 đế Cao su, phanh đơn |
50 |
21 |
25.5 |
66 |
Cao su đen |
Bạc |
6 |
62x51 |
48.5x36.5 |
6.5 |
|
50 |
B65P21 |
Rìu 65 đế Nhựa PP, phanh đơn |
65 |
25 |
32 |
84 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
69x52.5 |
54.5x41.5 |
8.5 |
|
60 |
B65U21 |
Rìu 65 đế Nhựa TPU, phanh đơn |
65 |
25 |
32 |
84 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
69x52.5 |
54.5x41.5 |
8.5 |
|
60 |
B65R21 |
Rìu 65 đế Cao su, phanh đơn |
65 |
25 |
32 |
84 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
69x52.5 |
54.5x41.5 |
8.5 |
|
60 |
B75P21 |
Rìu 75 đế Nhựa PP, phanh đơn |
75 |
25 |
32 |
97 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
69x52.5 |
54.5x41.5 |
8.5 |
|
60 |
B75U21 |
Rìu 75 đế Nhựa TPU, phanh đơn |
75 |
25 |
32 |
97 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
69x52.5 |
54.5x41.5 |
8.5 |
|
60 |
B75R21 |
Rìu 75 đế Cao su, phanh đơn |
75 |
25 |
32 |
97 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
69x52.5 |
54.5x41.5 |
8.5 |
|
60 |
B100P21 |
Rìu 100 đế Nhựa PP, phanh đơn |
100 |
28 |
32 |
122 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
89x74.5 |
67.5x52.5 |
8.5 |
|
60 |
B100U21 |
Rìu 100 đế Nhựa TPU, phanh đơn |
100 |
28 |
32 |
122 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
89x74.5 |
67.5x52.5 |
8.5 |
|
60 |
B100R21 |
Rìu 100 đế Cao su, phanh đơn |
100 |
28 |
32 |
122 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
89x74.5 |
67.5x52.5 |
8.5 |
|
60 |
|
|
|
|
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code Email + Fax | Tên sản phẩm Hỏi mua qua điện thoại | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Cọc vít (cỡ ren x chiều dài) | Ly tâm | Tải trọng |
 |  |  |  |  |  |  |  |  |
mm | mm | mm | mm | | mm | mm | mm | kg |
B50P10 |
Rìu 50 Nhựa PP, cọc vít |
50 |
21 |
25.5 |
69 |
PP xanh |
Bạc |
6 |
M12x35 |
|
50 |
B50U10 |
Rìu 50 Nhựa TPU, cọc vít |
50 |
21 |
25.5 |
69 |
TPU đỏ |
Bạc |
6 |
M12x35 |
|
50 |
B50R10 |
Rìu 50 Cao su, cọc vít |
50 |
21 |
25.5 |
69 |
Cao su đen |
Bạc |
6 |
M12x35 |
|
50 |
B65P10 |
Rìu 65 Nhựa PP, cọc vít |
65 |
25 |
32 |
88 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
M12x35 |
|
60 |
B65U10 |
Rìu 65 Nhựa TPU, cọc vít |
65 |
25 |
32 |
88 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
M12x35 |
|
60 |
B65R10 |
Rìu 65 Cao su, cọc vít |
65 |
25 |
32 |
88 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
M12x35 |
|
60 |
B75P10 |
Rìu 75 Nhựa PP, cọc vít |
75 |
25 |
32 |
100 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
M12x35 |
|
60 |
B75U10 |
Rìu 75 Nhựa TPU, cọc vít |
75 |
25 |
32 |
100 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
M12x35 |
|
60 |
B75R10 |
Rìu 75 Cao su, cọc vít |
75 |
25 |
32 |
100 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
M12x35 |
|
60 |
B100P10 |
Rìu 100 Nhựa PP, cọc vít |
100 |
28 |
32 |
126 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
M16x40 (M12x35) |
|
60 |
B100U10 |
Rìu 100 Nhựa TPU, cọc vít |
100 |
28 |
32 |
126 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
M16x40 (M12x35) |
|
60 |
B100R10 |
Rìu 100 Cao su, cọc vít |
100 |
28 |
32 |
126 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
M16x40 (M12x35) |
|
60 |
|
|
|
|
HỎI MUA QUA ĐIỆN THOẠI: Dùng TÊN SẢN PHẨM theo bảng dưới đây !!!
Code Email + Fax | Tên sản phẩm Hỏi mua qua điện thoại | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Cọc vít (cỡ ren x chiều dài) | Ly tâm | Tải trọng |
 |  |  |  |  |  |  |  |  |
mm | mm | mm | mm | | mm | mm | mm | kg |
B50P11 |
Rìu 50 Nhựa PP, cọc vít phanh đơn |
50 |
21 |
25.5 |
69 |
PP xanh |
Bạc |
6 |
M12x35 |
|
50 |
B50U11 |
Rìu 50 Nhựa TPU, cọc vít phanh đơn |
50 |
21 |
25.5 |
69 |
TPU đỏ |
Bạc |
6 |
M12x35 |
|
50 |
B50R11 |
Rìu 50 Cao su, cọc vít phanh đơn |
50 |
21 |
25.5 |
69 |
Cao su đen |
Bạc |
6 |
M12x35 |
|
50 |
B65P11 |
Rìu 65 Nhựa PP, cọc vít phanh đơn |
65 |
25 |
32 |
88 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
M12x35 |
|
60 |
B65U11 |
Rìu 65 Nhựa TPU, cọc vít phanh đơn |
65 |
25 |
32 |
88 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
M12x35 |
|
60 |
B65R11 |
Rìu 65 Cao su, cọc vít phanh đơn |
65 |
25 |
32 |
88 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
M12x35 |
|
60 |
B75P11 |
Rìu 75 Nhựa PP, cọc vít phanh đơn |
75 |
25 |
32 |
100 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
M12x35 |
|
60 |
B75U11 |
Rìu 75 Nhựa TPU, cọc vít phanh đơn |
75 |
25 |
32 |
100 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
M12x35 |
|
60 |
B75R11 |
Rìu 75 Cao su, cọc vít phanh đơn |
75 |
25 |
32 |
100 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
M12x35 |
|
60 |
B100P11 |
Rìu 100 Nhựa PP, cọc vít phanh đơn |
100 |
28 |
32 |
126 |
PP xanh |
Bạc |
8 |
M16x40 (M12x35) |
|
60 |
B100U11 |
Rìu 100 Nhựa TPU, cọc vít phanh đơn |
100 |
28 |
32 |
126 |
TPU đỏ |
Bạc |
8 |
M16x40 (M12x35) |
|
60 |
B100R11 |
Rìu 100 Cao su, cọc vít phanh đơn |
100 |
28 |
32 |
126 |
Cao su đen |
Bạc |
8 |
M16x40 (M12x35) |
|
60 |
|
|
|